人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
chèn trích dẫn
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
trích dẫn
quotations
最終更新: 2012-10-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
dấu trích dẫn riêng
custom quotes
最終更新: 2013-01-03 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
chấm câu, trích dẫn cuối
punctuation, final quote
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
trích dẫn đó thì sao?
that quote?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
good will hunting trích dẫn.
good will hunting rip.
trích dẫn từ bài giảng đạo
quote the sermon on the mount.
cậu đang trích dẫn sai về tớ.
- you're a cheerleader. - you're misquoting me. do you wanna go back?
cậu vừa trích dẫn câu nói sao?
did you just do the catchphrase?
anh trích dẫn từ cuốn sách của tôi.
you're quoting my book.
anh sẽ phải trích dẫn giấy phép số 750...
you'll need to quote the license number 750...
-Ông ấy chỉ... ông ấy nói, -trích dẫn:
it's just, he said, quote,
tên truy vấn không thể chứa ký tự trích dẫn.
query names must not contain quote characters.
最終更新: 2014-09-24 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- nó trích dẫn từ "trường ca odyssey."
a quote, from "the odyssey".
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chưa từng có ai trích dẫn tôi cho tôi nghe bao giờ.
nobody has ever quoted me back to me before.
chỉ là tình cờ hay sếp cố tình trích dẫn tcl vậy?
was that accidental, or were you trying to quote tlc on purpose?
có một câu trích dẫn rất hay trong nhà anh gus rằng...
there's a beautiful quote in gus' home that reads...
- Được rồi, giờ anh còn trích dẫn cái video đó nữa.
- okay. now you're just quoting the video.
tôi biết rằng nó--nó được trích dẫn bởi muriel rukeyser.
i understand that that's a -- a quote by muriel rukeyser.
trích dẫn trong ngôi nhà thú vật. tôi rất thích phim đó!
/animal house reference.
có lẽ một ngày kia, các tầm thủ đời sau sẽ trích dẫn lời anh.
perhaps one day future seekers will be quoting you.