検索ワード: chèn trích dẫn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chèn trích dẫn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trích dẫn

英語

quotations

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dấu trích dẫn riêng

英語

custom quotes

最終更新: 2013-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chấm câu, trích dẫn cuối

英語

punctuation, final quote

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trích dẫn đó thì sao?

英語

that quote?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

good will hunting trích dẫn.

英語

good will hunting rip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trích dẫn từ bài giảng đạo

英語

quote the sermon on the mount.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu đang trích dẫn sai về tớ.

英語

- you're a cheerleader. - you're misquoting me. do you wanna go back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu vừa trích dẫn câu nói sao?

英語

did you just do the catchphrase?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh trích dẫn từ cuốn sách của tôi.

英語

you're quoting my book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ phải trích dẫn giấy phép số 750...

英語

you'll need to quote the license number 750...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-Ông ấy chỉ... ông ấy nói, -trích dẫn:

英語

it's just, he said, quote,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tên truy vấn không thể chứa ký tự trích dẫn.

英語

query names must not contain quote characters.

最終更新: 2014-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nó trích dẫn từ "trường ca odyssey."

英語

a quote, from "the odyssey".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chưa từng có ai trích dẫn tôi cho tôi nghe bao giờ.

英語

nobody has ever quoted me back to me before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là tình cờ hay sếp cố tình trích dẫn tcl vậy?

英語

was that accidental, or were you trying to quote tlc on purpose?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có một câu trích dẫn rất hay trong nhà anh gus rằng...

英語

there's a beautiful quote in gus' home that reads...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Được rồi, giờ anh còn trích dẫn cái video đó nữa.

英語

- okay. now you're just quoting the video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi biết rằng nó--nó được trích dẫn bởi muriel rukeyser.

英語

i understand that that's a -- a quote by muriel rukeyser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trích dẫn trong ngôi nhà thú vật. tôi rất thích phim đó!

英語

/animal house reference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lẽ một ngày kia, các tầm thủ đời sau sẽ trích dẫn lời anh.

英語

perhaps one day future seekers will be quoting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,455,929 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK