プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
moóc chê
mort mortar
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đừng chê nó.
don't say stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, miễn chê.
yeah, i can't complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khỏe miễn chê.
- can't complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đừng chê tôi
don't make fun of me
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chê bai tôi?
you disapprove of me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chê thì càng tốt.
-hey, more for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vụng múa chê đất lệch
bad workman quarrels with his tools
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chó chê mèo lắm lông.
the pot calling the kettle black.
最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai dám cười chê con?
who dares to laugh at you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh ấy chê tôi mập.
so, let's go. we can definitely crack this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn không chê mình
if you don't blame yourself
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn trộm chê vải hẹp khổ.
beggers can't be choosers.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng chê nó, anh chàng.
don't knock it, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
syd, mike nó chê em đó!
syd, mike says you ain't shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lươn ngắn lại chê trạch dài
the hunchback does not see his own hump, but sees his companion's
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang chê thức ăn đấy.
i think we have a critic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi, ổng cũng chê bai tôi.
he disapproves, too, my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chê rồi bảo cô làm ngon hơn
and they didn't like them. they said yours are better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tớ cũng hay chê tớ lắm.
my parents like to criticize me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: