プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bai.
bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
bái bai
bye bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
bái bai.
bye-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bai chị
- bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bái bai.
- later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chê bai tôi?
you disapprove of me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đừng chê bai nữa.
and stop bitching about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bai bai ooh
django: ♪by an' bye, ooh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bái bai bố.
bye-bye, daddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, miễn chê.
yeah, i can't complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khỏe miễn chê.
- can't complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bái bai thầy!
- bye, sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ khóc lóc chê bai đi.
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được. bái-bai!
bye-bye
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi, ổng cũng chê bai tôi.
he disapproves, too, my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang chê bai bạn tại trường.
at school they said terrible things about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đừng chê tôi
don't make fun of me
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói bái bai đi.
say bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chê ít cơm à?
want more rice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chê thì càng tốt.
-hey, more for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: