プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chênh lệch tỷ giá
exchange rate differences
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tk chênh lệch tỷ giá
rate difference account
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chênh lệch tỷ giá hối đoái
exchange rate differences
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tạo bút toán chênh lệch tỷ giá
create exchange rate transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tạo bút toán đảo chênh lệch tỷ giá
create reversing entry of exchange rate difference entry
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
exchange rate differences
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chênh lệch lãi tỷ giá phát sinh trong kỳ
gains of exchange rate differences arising in current period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chi tiết bút toán chênh lệch tỷ giá, bút toán
exchange rate transaction entry detail
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
+ lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện.
+ gains of unrealized exchange rate difference
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
gains and losses of unrealized exchange rate difference
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chi tiết bút toán đảo chênh lệch tỷ giá, bút toán
reversing entry of exchange rate difference entry detail
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đánh giá chênh lệch tỷ giá cho các hóa đơn chọn kỳ
invoice exchange rate difference revaluation select period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đánh giá đảo chênh lệch tỷ giá cho các hóa đơn chọn kỳ
reversing evaluation of exchange rate differences select period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lỗ chênh lệch tỷ giá các khoản mục tiền, phải thu năm nay
最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:
chương trình không thể thực hiện. chưa chọn ngoại tệ chênh lệch tỷ giá
you have not selected any exchange rate difference revaluation yet.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(lãi)/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
gain/loss from exchange rate differences due to revaluation of monetary items having base foreign currency
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 1
品質: