検索ワード: chính mình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chính mình.

英語

my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giết chính mình

英語

kill yourself

最終更新: 2024-02-03
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

cho chính mình.

英語

for myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính mình hả?

英語

myself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thấy chính mình.

英語

- yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"...với chính mình.

英語

"...in my own skin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tìm lại chính mình

英語

exceed your limits

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hãy cứu chính mình.

英語

save yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hãy là chính mình."

英語

"be true to who you are."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi tự hỏi chính mình

英語

iwonder my self

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta ghét chính mình.

英語

- he hates himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi quên mất chính mình!

英語

i forget that i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hãy tự cứu chính mình...

英語

"save yourself...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- gửi đến cho chính mình!

英語

- we send it to ourselves!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... chính mình được không?

英語

- ... yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ làm chủ chính mình

英語

i'll be my own boss

最終更新: 2018-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn tôi là chính mình.

英語

you wanted me to be my own man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày phải bảo vệ chính mình!

英語

you had to protect yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đang nói về chính mình.

英語

you were talking about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta phụng sự chính mình.

英語

mariko: she serves herself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,756,481 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK