プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chó liền da, gà liền xương
dog with skin and chicken with bones
最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:
(sự) liền xương
synosteosis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
liền xương sai lệch
malunion
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
da xương, bì xương
osteodermis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
có mỗi da bọc xương.
all skin and bone, he was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là da bọc xương thôi.
literally, i'm like nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như cặp chó dí theo cục xương.
like a couple of dogs with a bone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đoán thêm đi đồ da bọc xương!
guess again, bonebag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lẽ ra hắn chỉ còn da bọc xương.
he should have shriveled to blood and bone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhất là khi đã lột da bỏ xương!
not when he's skinned and boned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó ngấm vào đầu, vào da, vào xương mày.
it's in your head, your skin, your bones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô như một con chó với một khúc xương.
you're like a dog with a bone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, anh như con chó theo khúc xương rồi.
dear god, you are a dog with a bone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi tôi chạm vào nó, làn da lún đến tận xương.
when i touched him the skin fell from his bones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nông dân phải làm việc chỉ còn da bọc xương.
and a farmer has to work himself to the bone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thằng chó da đen.
- fuck you, you nigger!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da đen, xương gãy ở khắp nơi. môi hoàn toàn quắp lại.
blackened skin, multiple fractures from extensive marauding, fully retreated lips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gậy chó săn và rận bọc da.
beagle ticks and pelt lice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thằng chó da trắng kia!
pop the trunk so i can handle this shit! fuck you, puto!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó đang tìm kiếm dưới nước như một con chó điên đi tìm xương.
he was looking around the water like... some crazed dog after a bone, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: