検索ワード: chúa sẽ che chở cho bạn yêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúa sẽ che chở cho bạn yêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cầu chúa che chở cho các bạn.

英語

may god be with you all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa che chở cho anh.

英語

old friend. heaven protect you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa muốn che chở cho

英語

but jesus wants to protect you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chúa che chở cho con.

英語

so help me god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chúa hãy che chở cho người con yêu

英語

god will protect you.

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

che chở cho em...

英語

shelter me, comfort me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

che chở cho tôi ?

英語

protect me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin chắc rằng thiên chúa sẽ che chở cho hai mẹ con,

英語

assured by god that they will survive,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa trời sẽ che chở anh khỏi mọi điều xấu.

英語

"the lord shall preserve thee from all evil."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người che chở cho tôi!

英語

my protector!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin allah che chở cho con.

英語

may allah preserve you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đang che chở cho tôi trên con đường của mình.

英語

the lord works in mysterious ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-hỡi người che chở cho em...

英語

- angel of music, my protector

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn cậu đã che chở cho mình.

英語

thanks for covering for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và vì con che chở đoàn chiên của mình, thiên chúa sẽ che chở cho con.

英語

as i protect my sheep, god will protect me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.

英語

i'll make you safe no matter where you are.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa sẽ che chở nếu bạn tin vào chúa cho lão ăn mày nghèo khổ này chút gì ăn.

英語

jesus will save you if you believe in him. spare something now for a poor old beggar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong rằng ơn phước valar che chở cho anh.

英語

may the grace of the valar protect you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúa che chở cho con người. church wants you in your place.

英語

when i was your age, they would say we could become cops or criminals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như có kẻ không che chở cho mi nữa đâu!

英語

looks like somebody doesn't have your back anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,686,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK