検索ワード: chúc anh có chuyến đi tốt đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc anh có chuyến đi tốt đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc chuyến đi tốt đẹp!

英語

bon voyage!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc chuyến đi tốt đẹp.

英語

have a good one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc ngài một chuyến đi tốt đẹp, weyland.

英語

have a good journey, mr. weyland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn một chuyến đi tốt lành

英語

a good journey to you

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào, chắc cô đã có 1 chuyến đi tốt đẹp?

英語

hi. did you have a nice trip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyến đi tốt chứ?

英語

did you have a good trip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có chuyến bay lúc chín giờ.

英語

i got a nine o'clock flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyến đi tốt lành nhé anh bạn!

英語

happy trails, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc anh yêu những điều tốt đẹp nhất

英語

wish you all the best

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, các anh có chuyến đi vui vẻ chứ xe gì đây?

英語

hey, you guys have got a pretty sweet ride, here. what is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nhớ chuyến đi tới vegas của chúng ta chứ?

英語

do you remember a trip that we took to vegas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, anh... và chúc anh cuộc sống tốt đẹp.

英語

and have a nice life. my darling,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chuyến thực địa với Ủy ban kế hoạch.

英語

i've got field trip planning committee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đi từ từ để cho các anh có cơ hội nghỉ ngơi sau chuyến đi.

英語

- took our time... to give you a chance to rest from your train ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh có quãng thời gian vui vẻ!

英語

remember to have a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ là tôi có chuyến đi du lịch với gia đình khi tôi 14 tuổi

英語

最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh có một buổi tối vui vẻ, anh wayne

英語

have a good evening, mr. wayne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ba vật điệu đi tốt đẹp, và bốn vật nước bước xem sang trọng:

英語

there be three things which go well, yea, four are comely in going:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ chuyến đi này là để anh có cơ hội nói ra.

英語

i think this whole trip is about you getting ready to make it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống thật tốt đẹp khi anh có em

英語

really good life is when i 'm with you

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,550,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK