検索ワード: chúc anh cắt tóc không fail (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc anh cắt tóc không fail

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có thấy tiệm cắt tóc đằng kia không?

英語

you see the barbershop over there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cắt tóc tôi?

英語

you cut my hair?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thích màu tóc không?

英語

what about the colour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa bao giờ cắt tóc mình.

英語

i have never cut my hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thợ cắt tóc

英語

barber

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- anh mới cắt tóc à? - vâng.

英語

- did you get a haircut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nàng công chúa và anh thợ cắt tóc?

英語

the princess and the barber?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thợ cắt tóc?

英語

- a barber?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cắt tóc ngắn đi.

英語

cut your hair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu anh cắt đi mái tóc này, anh sẽ...

英語

- if i cut my hair, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mới cắt tóc

英語

i just cutted my hair

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thơ cắt tóc à?

英語

- you the barber?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cắt tóc đi đấy!

英語

get a haircut, dad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thợ cắt tóc của cổ.

英語

- her barber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi vừa cắt tóc rồi

英語

because i like both of those colors

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không muốn cắt tóc.

英語

- no, i don't want a haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đề nghị ông... cắt tóc.

英語

- may i also suggest a haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thợ cắt tóc cắt ngang."

英語

"barber cuts in. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuẩn đấy, họ muốn cắt tóc mình.

英語

yeah, they wanted me to cut my hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cắt tóc, làm lại móng tay, móng chân.

英語

haircut, manicure, pedicure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,322,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK