検索ワード: chúc bạn đi du lịch vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới

英語

wish you a pleasant trip

最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch vui chứ?

英語

have a nice trip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé

英語

have a nice trip

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英語

do you need anything else?

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch

英語

travel

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 33
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch?

英語

travelling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi du lịch hạ long à

英語

are you travelin

最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự tính đi du lịch bằng gì

英語

how long will you stay there?

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英語

wish you have a pleasant working day

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.

英語

have a happy and profitable year.

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ

英語

wish you a happy birthday

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi du lịch

英語

who do you live with

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này anh bạn ... đi picnic vui vẻ nhé.

英語

enjoy your picnic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn bạn. chúc bạn và con gái luôn vui vẻ

英語

i agree, it's okay

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chúc bạn và gia đình bạn vui vẻ đi diwali

英語

i wish you happy diwali to you and your family. may this festival of light brings you lots of happiness and joy to your lifes.

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ? - phải.

英語

-do your parents still travel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn

英語

wish safe flight

最終更新: 2019-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,105,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK