検索ワード: chúc bạn có 1 buổi tối vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc bạn có 1 buổi tối vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.

英語

you all have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn buổi tối vui vẻ

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英語

are you from india

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

英語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có 1 buổi tối vui vẻ chứ?

英語

did you have a fun night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英語

do you need anything else?

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英語

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ

英語

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô có 1 ngày vui vẻ.

英語

next time there's a proposition to cut the number of patrol cars on the street, vote no, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good night. i'll see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé

英語

good night and have a nice evening

最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ nhé.

英語

you have a nice night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ chứ?

英語

did they have a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英語

wish you have a pleasant working day

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô một buổi tối vô cùng vui vẻ.

英語

a very gracious good evening to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,330,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK