プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ
មាន រសៀល ដ៏ ល្អ
最終更新: 2023-11-12
使用頻度: 1
品質:
chúc bạn buổi chiều vui vẻ
wishing you a pleasant afternoon
最終更新: 2023-11-02
使用頻度: 1
品質:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
- chúc buổi chiều vui vẻ.
- have a great afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mrs phuong linh và team có một buổi chiều vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc một buổi chiều đẹp.
have a lovely afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một buổi chiều tốt đẹp
have a nice afternoon sir
最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một buổi chiều tốt lành.
good afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
good night and have a nice evening
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh có một buổi tối vui vẻ, anh wayne
have a good evening, mr. wayne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc hai cậu có một đêm vui vẻ.
you two have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
have a great evening
最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc cô một buổi tối vô cùng vui vẻ.
a very gracious good evening to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn
wish safe flight
最終更新: 2019-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照: