人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc bạn có một chuyến bay an toàn
have a safe trip
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một chuyến đi an toàn nhé.
have a safe trip.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ
have a safe ride
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau những chuyến đi dài
all those long drives up and down the turnpike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một chuyến đi tốt lành
a good journey to you
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tin là chuyến đi an toàn?
safe journey, i trust?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyến đi an toàn, đặc vụ phillips.
- safe travels, agent phillips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc chuyến đi tốt đẹp!
bon voyage!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng các bạn có một chuyến đi vui vẻ.
we hope you enjoyed your adventure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một chuyến đi vui vẻ.
have a pleasant trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có cả thức ăn và chỗ ở. - tôi cần chuyến đi an toàn.
-food and lodging on the way?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
wish you all the best.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn
wish safe flight
最終更新: 2019-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
những chuyến đi không có trong lịch rất kín đáo.
off the record trips are low-profile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ cùng với phong cảnh và thức ăn ở việt nam
how long will you stay in vietnam
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một chuyến đi tuyệt với cùng với phong cảnh và thức ăn ở việt nam
how long will you stay in vietnam
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đường bình an
i have just finished lunch
最終更新: 2020-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc chuyến bay tốt đẹp.
enjoy your flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc 1 chuyến bay vui vẻ
have a nice flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: