検索ワード: chúc bạn có sức khỏe tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc bạn có sức khỏe tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn sức khỏe

英語

wish you health me

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe.

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe!

英語

nestravi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe.

英語

lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe!

英語

- to your health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một khoá học tốt

英語

when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tadashi có sức khỏe rất tốt.

英語

baymax: tadashi was in excellent health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu có sức khỏe.

英語

you have your health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe nhé!

英語

À votre santé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một trải nghiệm tốt

英語

how do you know me

最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các con sức khỏe.

英語

wish you good health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe Ông thầy!

英語

to the master's health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe riccardo.

英語

- to riccardo's health!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một ngày tốt lành

英語

i will talk to you tomorrow

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bả nhiều sức khỏe.

英語

i wish her better health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe anh, django.

英語

to your health, django!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khỏe, thế này nhé!

英語

gesundheit, here's the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英語

i will be happy if i can get your feedback

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, chúc bạn một ngày tốt lành

英語

you have not gone to sleep yet

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khỏe. - chúc sức khỏe.

英語

but we must carry on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,773,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK