検索ワード: chúc bạn chơi game vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn chơi game vui vẻ

英語

you like the game too much

最終更新: 2024-02-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英語

have a nice trip

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc đi chơi vui vẻ

英語

have you come home?

最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ

英語

have fun

最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ.

英語

have a good time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英語

happy work

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc vui vẻ.

英語

- have a good stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英語

i will be happy if i can get your feedback

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英語

have a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ!

英語

♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ :.

英語

(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==

英語

== sync, corrected by elderman ==

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc

英語

wish you a happy birthday

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英語

wish you have a pleasant working day

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.

英語

have a happy and profitable year.

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi game không

英語

bạn có chơi game ko

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn chơi game không ?

英語

do you still play games?

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn bạn. chúc bạn và con gái luôn vui vẻ

英語

i agree, it's okay

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi chơi đi và chúc vui vẻ.

英語

hey, nala.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,139,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK