人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc bạn sức khỏe
wish you health me
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhanh nhẹn, khỏe mạnh, và...
you're agile, athletic, and ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bạn, nhanh lên.
- dude, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khỏe mạnh.
she looks good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết bạn nhanh nữa chứ?
the speed dating?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn 8/3 luôn luôn khỏe mạnh và đẹp dễ.
i have just finished lunch
最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh
i look forward to seeing you well again soon
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu chúc đại nhân khỏe mạnh, anh minh
may you have vitality and a clear mind
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn hạnh phúc
wish you a hundred years of happiness
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi bạn sẽ xinh đẹp và khỏe mạnh hơn.
then you will be more beautiful and healthy.
最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới
wishing you good health and happiness through the new year
最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn khỏe mạnh 100%.
- he was 100% healthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có vẻ... khỏe mạnh.
you look-- healthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô trông khỏe mạnh đấy chứ.
you look very healthy to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không khỏe mạnh như chàng.
you are incorrigible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé
wish you good health and study we
最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照: