プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc thi tốt
what's your nationality ?
最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc em thi tốt nhé
i wish you a good exam.
最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một ngày tốt lành
i will talk to you tomorrow
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một khoá học tốt
when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, chúc bạn một ngày tốt lành
you have not gone to sleep yet
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn hạnh phúc
wish you a hundred years of happiness
最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
wish you all the best.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn may mắn!
good luck!
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, chúc bạn may mắn.
ok, you're lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn
i wish you all the best for your vacation time
最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có những trải nghiệm tốt nhất khi dùng sản phẩm
sorry to keep you waiting so long
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi chúc bạn thành công như ý muốn.
i wish you success as you wish.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn giáng sinh an lành và hạnh phúc
i want to see your boobs and nipples
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một world cup tuyệt vời!"
what a nice world cup!"
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています