プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn vui chứ?
- you good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn bạn vui
i want to hug you now
最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
các bạn vui quá.
you guys are hilarious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.
have a happy and profitable year.
最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, chúc bạn may mắn.
ok, you're lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một ngày tốt lành
i will talk to you tomorrow
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn bạn. chúc bạn và con gái luôn vui vẻ
i agree, it's okay
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, chúc bạn một ngày tốt lành
you have not gone to sleep yet
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn nhiều niềm vui trở lại trong ngày thưa ông
wish you many many happy returns of the day
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một trải nghiệm tốt
how do you know me
最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn
wish safe flight
最終更新: 2019-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照: