検索ワード: chúc bạn vui (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc bạn vui

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn vui chứ?

英語

- you good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英語

do you need anything else?

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英語

happy work

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英語

i will be happy if i can get your feedback

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn vui

英語

i want to hug you now

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn vui quá.

英語

you guys are hilarious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc

英語

wish you a happy birthday

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英語

wish you have a pleasant working day

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.

英語

have a happy and profitable year.

最終更新: 2014-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, chúc bạn may mắn.

英語

ok, you're lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ

英語

wish you a happy birthday

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một ngày tốt lành

英語

i will talk to you tomorrow

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng chúc bạn như thế.

英語

the same to you.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn bạn. chúc bạn và con gái luôn vui vẻ

英語

i agree, it's okay

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình

英語

have a nice trip

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, chúc bạn một ngày tốt lành

英語

you have not gone to sleep yet

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn nhiều niềm vui trở lại trong ngày thưa ông

英語

wish you many many happy returns of the day

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một trải nghiệm tốt

英語

how do you know me

最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn

英語

wish safe flight

最終更新: 2019-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,076,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK