検索ワード: chúc buổi trưa vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc buổi trưa vui vẻ

英語

sex u want

最終更新: 2024-06-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英語

have a nice afternoon

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

英語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ

英語

have fun

最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ.

英語

have a nice time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi tối vui vẻ

英語

have a good luck

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英語

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英語

are you from india

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good night. i'll see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- thanks, have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.

英語

have a good evening mrs. chueng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.

英語

good evenin', you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc quý khách một buổi sáng vui vẻ

英語

greetings to you

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô một buổi tối vô cùng vui vẻ.

英語

a very gracious good evening to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi trưa?

英語

noon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,015,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK