検索ワード: chúc em buổi tối vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc em buổi tối vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

英語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi tối vui vẻ

英語

have a good luck

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英語

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ

英語

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英語

are you from india

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good night. i'll see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô buổi tối vui

英語

thank you very much, have a nice evening

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ nhé.

英語

you have a nice night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.

英語

have a good evening mrs. chueng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.

英語

good evenin', you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英語

have a nice afternoon

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô một buổi tối vô cùng vui vẻ.

英語

a very gracious good evening to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc anh 1 tối vui vẻ.

英語

well, have a great night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn buổi chiều vui vẻ

英語

wishing you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc em sinh nhật vui vẻ đi.

英語

oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé

英語

good night and have a nice evening

最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,138,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK