検索ワード: chúc một buổi sáng vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc một buổi sáng vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc quý khách một buổi sáng vui vẻ

英語

greetings to you

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi sáng vui vẻ.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英語

are you from india

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

英語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi sáng vui vẻ.

英語

𝐒𝐞𝐧𝐝 𝐦𝐞 𝐲𝐨𝐮𝐫 𝐩𝐡𝐨𝐭𝐨𝐬

最終更新: 2022-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một ngày vui vẻ?

英語

- have a good day, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英語

have a nice afternoon

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.

英語

have a pleasant holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi chiều vui vẻ.

英語

- have a great afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc em buổi chiều vui vẻ

英語

hi there

最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một chuyến đi vui vẻ.

英語

have a pleasant trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một ngày vui vẻ, thưa ông.

英語

i will bid you good day, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé

英語

good night and have a nice evening

最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một ngày vui vẻ, billy.

英語

- have a good one, billy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài cho phép, chúc một ngày vui vẻ.

英語

with your permission, good day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi sáng tốt lành.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một buổi sáng thú vị?

英語

interesting morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,068,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK