検索ワード: chúc một kỳ nghỉ tuyệt vời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc một kỳ nghỉ tuyệt vời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc một ngày tuyệt vời.

英語

have a lovely day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời

英語

you had a happy holiday

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một đêm tuyệt vời.

英語

- have a great night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cách tuyệt vời.

英語

see, buddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một đêm tuyệt vời, new york.

英語

have a great night, new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một ngày tuyệt vời.

英語

- a wonderful day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

英語

have a great evening

最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một khoảng thời gian tuyệt vời.

英語

have a wonderful time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.

英語

have a pleasant holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngày đầu tuyệt vời!

英語

- have a great first day. hey, i'm kay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ăn mừng với bạn một kỳ nghỉ tuyệt vời.

英語

"thanks to you, we're having a splendid holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chúc mừng, thật tuyệt vời.

英語

- congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ

英語

season’s greetings

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vô cùng cực kỳ tuyệt vời.

英語

we really felt great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu, kỳ nghỉ tuyệt quá.

英語

honey, i think we're going to have a fabulous holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc quý khách một ngày tuyệt vời, cảm ơn.

英語

you have a fantastic day, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc con một ngày tuyệt vời ở trường, con yêu.

英語

have a great day at school, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kỳ nghỉ hè muộn

英語

a late summer vacation

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về hòn đảo nghỉ dưỡng tuyệt vời...

英語

about the exotic island getaway...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,316,408 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK