検索ワード: chúc mừng bạn đã trúng tuyển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc mừng bạn đã trúng tuyển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bẠn ĐÃ trÚng

英語

you've won!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng bạn

英語

welcome

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng anh bạn.

英語

congratulations, foxy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng, anh bạn.

英語

oh, congratulations my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng anh bạn.

英語

congratulations, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng, anh bạn.

英語

- congrats, buddy. - thanks, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng. khoan đã.

英語

congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng bạn đã hoàn thành nhiệm vụ!

英語

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng

英語

congratulations!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 19
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng.

英語

(ultrasound technician) congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng bạn đã quay trở lại!

英語

welcome back!

最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc mừng.

英語

- best wishes. congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc mừng!

英語

- all: cheers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã trúng chuyến du lịch tới đảo jeju trong 4 ngày

英語

you won free trip to jeju island for 4 days

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất đơn giản, rất hiệu quả. chúc mừng bạn

英語

this is my first large aquarium

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng bạn tôi, dr. john um, hamish watson...

英語

to my dear friend, dr. john um, hamish watson...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúc mừng bạn! tránh ra đi, đồ thất bại!

英語

- congratulations!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,749,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK