検索ワード: chúc mừng tốt nghiệp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc mừng tốt nghiệp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quà chúc mừng tốt nghiệp.

英語

a graduation present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng con tốt nghiệp.

英語

mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uống mừng tốt nghiệp nào.

英語

happy graduation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải. chúc mừng tốt nghiệp nhé.

英語

its not, happy graduation anastasia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng william đã tốt nghiệp chúc mừng!

英語

and congratulations to william for graduating. come on, cheers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng. làm tốt lắm.

英語

congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng

英語

congratulations!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 23
品質:

ベトナム語

chúc mừng.

英語

(ultrasound technician) congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng

英語

- um, congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng.

英語

- best wishes. congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc mừng!

英語

- all: cheers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, tốt quá, chúc mừng.

英語

yeah, great, cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi tốt thôi... chúc mừng.

英語

okay well, cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,052,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK