人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc cuối tuần vui vẻ.
have a nice weekend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc cuối tuần vui vẻ.
(amber) have a good weekend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc cuối tuần vui vẻ nhé.
have a great weekend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối tuần vui vẻ.
have a good weekend .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chúc các em cuối tuần vui vẻ.
have a good weekend, everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối tuần vui vẻ nhé
so you keep going
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một tuần vui vẻ.
have a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuối tuần vui vẻ chứ?
- good weekend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc vui vẻ
have fun
最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 9
品質:
参照:
chúc vui vẻ.
have a good time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúc vui vẻ!
- uniform clipped him for suspended license.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các bạn một tuần vui vẻ.
a nice week.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cuối tuần vui vẻ. cô cũng vậy.
- thanks, have a good weekend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc chắn rồi. chúc cậu cuối tuần vui vẻ, greg.
have a good weekend, greg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc cô vui vẻ.
- have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ, lola.
- have a good time, lola.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: