検索ワード: chúc tôi ngủ ngon đi thì tôi sẽ đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc tôi ngủ ngon đi thì tôi sẽ đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phần tôi, tôi sẽ đi ngủ.

英語

personally, i'm gonna go back to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì tôi sẽ đi.

英語

wait!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi ngủ được thì tôi sẽ khỏe.

英語

i'll be okay if i sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đi ngủ.

英語

- i'm going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ sớm

英語

i'll go to bed early

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ nhé.

英語

i'm going to try and get some sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ đi ngủ

英語

hẹn gặp lại vào ngày mai

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh sắp đi, thì tôi cũng đi ngủ đây.

英語

if you're leaving, i might as well get some sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi thì tôi sẽ quên anh.

英語

leave now, and i'll forget you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, vậy thì tôi sẽ đi.

英語

then i'll go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ sau 30 phút nữa

英語

i'll pick you up in 30 minutes

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì tôi sẽ đi chân không.

英語

then i'll walk without them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chúc tôi ngủ ngon không?

英語

will you say good night for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thả tôi đi thì tôi sẽ không tiết lộ với ai cả đâu.

英語

you let me go, i'm out of your hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm một ly nữa thôi, rồi tôi sẽ đi ngủ.

英語

one more, and i'll go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh đang cầu nguyện thì tôi sẽ đi về.

英語

if you are praying i will leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có tiền thì tôi sẽ đi du lịch trong suốt khoãng đời còn lại

英語

my dream is to accumulate enough wealth, sail off to an island and spend my days snorkeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không phiền thì tôi sẽ đi duỗi người một tí.

英語

if you excuse me, i'm gonna go stretch my legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi sẽ đi ngủ ở việt nam, bây giờ là nửa đêm rồi

英語

in vietnam, it's midnight

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok rời khỏi đây tôi sẽ đi ngủ bây giờ tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai

英語

i will send it to you tomorrow

最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,313,917 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK