検索ワード: chúng tôi đã đưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đã đưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đã đưa anh mọi thứ

英語

we gave you everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã đưa cô ấy về.

英語

robin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

..chúng tôi đã bị đưa lên tòa từ

英語

... aboutthetragedywehaduphere during the winter of 1 970.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa người vào trong.

英語

we'll get her back. i've got a guy on the inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa về phòng thực nghiệm,

英語

and the fingerprints on it are an exact match for his.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa container đến vào chiều nay.

英語

we dropped the container this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa tin truyền hình và qua interlink.

英語

we have spin coverage on the network and throughout the interlink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa con gái anh ấy còn sống... trở về.

英語

we got his daughter back... alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đưa ngài trở lại!

英語

i brought you back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thưa ngài, chúng tôi đã đưa ra một vài giả thuyết.

英語

sir, at this point we are working on a couple of theories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đưa cô ta đến đó

英語

i took her there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính tôi đã đưa nó đi.

英語

i was the one who saw him off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay khi loki bắt tiến sĩ, chúng tôi đã đưa jane foster đi.

英語

as soon as loki took the doctor, we moved jane foster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã đưa 10 ngàn rồi mà.

英語

i gave you ten grand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi đã đưa anh ta vào đó.

英語

we put him there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa cô ấy xuống bệnh viên alhambra với tên jane doe.

英語

we've taken her down to alhambra memorial hospital as a jane doe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chính tay tôi đã đưa cho ông.

英語

- i handed it to monsieur myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô kestrel đã đưa cho chúng tôi.

英語

young kestrel came through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi đã đưa nó cho con bé!

英語

because i gave it to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đưa các anh vào hệ thống rồi

英語

okay. i put you on the system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,106,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK