検索ワード: chúng tôi đã từng quen nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đã từng quen nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đã từng gặp nhau.

英語

excuse me, isaac davis. we met before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi... đã từng gặp nhau.

英語

we've met before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã từng vui vẻ cùng nhau.

英語

we had so much fun together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi quen nhau lâu rồi

英語

we go back a ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã từng hạnh phúc.

英語

we used to be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chưa từng quen biết nhau.

英語

we don't know each other. why do you want to kill us all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã từng rất hạnh phúc

英語

it used to be hot between us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã từng hạnh phúc ở đây.

英語

we were happy here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói, chúng tôi đã quen nhau bảy năm rồi.

英語

i mean, we've dated for seven years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta quen nhau à?

英語

- have we met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi từng quen.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng cháu đã quen nhau vài phút trước.

英語

we metjust a few minutes ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta quen nhau không

英語

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã từng lạm việc chung với nhau ở cảng tàu.

英語

we used to work together down at the docks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta quen nhau đã lâu?

英語

since we were young...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta không quen nhau.

英語

we don't know each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có quen nhau không

英語

how do you know me

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hannah và tôi chưa từng quen nhau.

英語

hannah and i were never even together. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có quen nhau không?

英語

do we know each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng bị đánh

英語

i was beaten

最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,505,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK