検索ワード: chúng tôi đang tranh chấp giành nuôi con (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đang tranh chấp giành nuôi con

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không sao, chúng tôi chỉ đang tranh luận.

英語

yeah. no, we... we're just horsing around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang có một đứa con.

英語

we're having a kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang có chiến tranh.

英語

we're at war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang trong chiến tranh.

英語

we are at war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tranh thủ đây.

英語

it's something i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã nuôi một con chó Đan mạch lớn

英語

it was a great dane. we had a bird hound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

leekie không để chúng tôi nuôi con bé.

英語

leekie wouldn't let us raise her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tranh chấp

英語

dispatch

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ nuôi con gì?

英語

what kind of animal will we have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã nuôi lớn con mà.

英語

we're the only ones in your memory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên giới hiện nay đang có tranh chấp

英語

you know that border is disputed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi quyết định nhận con nuôi.

英語

we decided to adopt anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang đến, tôi thấy vài con rồi.

英語

they are coming, i can see some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tôi đang nuôi con của ai.

英語

i don't know whose son i'm raising.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa mới gặp con nuôi của cha tôi.

英語

we've just met my uterine brother, lionel. he is here, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu tôi đang được tôi nuôi.

英語

my nephew is being brought up by me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ nhận con nuôi.

英語

we'll adopt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi có đang nuôi dạy con tôi theo cách tốt không?"

英語

you know, "am i bringing up my kid the right way?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chúng ta có thể xin con nuôi.

英語

- we can adopt some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng là những chiến binh, được nuôi dưỡng cho chiến tranh.

英語

these are fighters. they have been bred for war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,809,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK