検索ワード: chúng tôi đi ăn cùng nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đi ăn cùng nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đi cùng nhau.

英語

we travel together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi luôn đi cùng nhau.

英語

we traveled side by side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi cùng nhau, vâng!

英語

we're together yes, uh-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đi ăn cùng nhau.

英語

we`re having lunch together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi với nhau.

英語

we're together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy ăn cùng nhau.

英語

let's eat together then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi... làm việc cùng nhau.

英語

yeah, we work together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau

英語

we do everything together

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta có thể đi ăn cùng nhau.

英語

i just thought maybe we could go grab a bite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thường xuyên  nấu ăn cùng nhau

英語

we cook together

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đầy là lần cuối cùng chúng tôi đi cùng nhau.

英語

so this is our last trip together. that's wonderful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng chia sẻ vợ cùng nhau

英語

we even share our wives... eventually

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi hay đến nhà hát cùng nhau.

英語

we go to the theater or to the movies together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, chúng tôi cùng nhau lớn lên.

英語

we grew up together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ần phải ở đây cùng nhau."

英語

we need to be here together."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi đã đi đánh cá cùng nhau rất nhiều lần.

英語

we've been fishing together many times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường cùng nhau đi đến đó.

英語

we used to go there together.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ngủ cùng nhau, tôi và cô ấy.

英語

we're sleeping together, me and her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cùng nhau mở 1 cửa hàng đồ cổ

英語

we opened an antique shop together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ăn tối

英語

tooii go to lunch

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,370,444 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK