検索ワード: chúng tôi đi ăn chiều 7 giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi đi ăn chiều 7 giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi ra ngoài ăn chiều đây

英語

we're going out for dinner now

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi ăn trưa.

英語

we're going to get some lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi ...

英語

we came...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không được đi ăn trước giờ.

英語

we're not supposed to take lunch for another hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tính đi ăn pizza.

英語

we're going out for pizza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để chúng tôi đi

英語

let us leave

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi taxi.

英語

we called a taxi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi đây!

英語

aye, we be casting' off now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đi nhé.

英語

- alright, we'll go first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi học lúc 7 giờ

英語

i go to work at 7 o'clock

最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi câu cá.

英語

we're going to go fishing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đi ăn. shaun. thịt lợn.

英語

shaun, what i'm trying to say is i need something more, more than spending every night in the winchester.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đi với ngài.

英語

-we're coming with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đi được chưa?

英語

-may we go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi đây, etienne.

英語

we are leaving, etienne!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi ăn tối

英語

tooii go to lunch

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. chúng tôi đi varykino.

英語

no, we're going on to varykino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ăn tối đã

英語

i went to dinner

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chúng tôi đi được rồi chứ?

英語

knee down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng ethiopia mà cổ muốn tới.

英語

and we're talking in this ethiopian restaurant she wanted to go to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,981,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK