検索ワード: chúng tôi không được quan hệ bừa bãi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi không được quan hệ bừa bãi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi không biết được.

英語

that we didn't even see it coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi khôngquan hệ chăn gối.

英語

our marriage wasn't consummated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi không chờ được.

英語

we can't wait. -pity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không...

英語

we don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi không--

英語

- we weren't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chúng tôi không thoát được."

英語

we cannot get out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chúng tôi không được phép cử động.

英語

-(girl) we're not allowed to move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không được phép có bạn trai.

英語

we weren't allowed to have boyfriends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao chúng tôi không được về nhà ngay?

英語

why can't we just go home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi không được phép nhận tiền bo.

英語

- we don't permit tipping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không được tăng sưởi bên dưới này.

英語

we're not getting much heat back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu mối quan hệ này.

英語

- i don't understand this relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật ra thì chúng tôi không được yêu cầu.

英語

-well, we weren't exactly asked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, lẽ ra chúng tôi không được ở đây.

英語

please, whisper to me. what did he look like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có 1 quan hệ đặc biệt.

英語

we have a special relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn mối quan hệ nào cả

英語

- i don't want a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không quan hệ kể từ khi ly hôn.

英語

i have not had sex since my divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi " quan hệ" thân mật với nhau.

英語

we engaged in intimate relations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

30 ngày trong rừng chúng tôi không được cung cấp thực phẩm.

英語

thirty days in the jungle, short on food supply.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-xin lỗi, chúng tôi không được phép tiết lộ thông tin.

英語

- i'm sorry, we're not authorized to give out information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,910,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK