検索ワード: chúng tôi luôn dành thời gian cho gia đình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi luôn dành thời gian cho gia đình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau.

英語

we always have had time for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dành thời gian cho gia đình.

英語

spend family time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dành nhiều thời gian cho gia đình cô.

英語

i spend a lot of time with your family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn dành thời gian cho anh.

英語

your real fear is me having a good relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôithời gian.

英語

we've got time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã gọi cho gia đình của cậu

英語

we called your parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho chúng tôi chút thời gian.

英語

give us a sec, we'll be right in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn chúng tôi phải dành thêm thời gian bên nhau ... như là một gia đình.

英語

i want us to spend more time together... as a family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta luôn là một gia đình

英語

you never give up on family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là thời gian dành cho gia đình.

英語

it's the period of time for our family.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có thời gian cho chuyện này.

英語

we haven't time for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi không có thời gian cho chuyện này.

英語

-we don't have time for this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chúng tôi không có gia đình?

英語

if was have no family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nấu ăn cho gia đình

英語

i am having dinner

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố muốn dành nhiều thời gian với gia đình.

英語

he wants to spend time with his family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi thường rất bận nên tôi thích dành thời gian dảnh dỗi cho gia đình

英語

my work is very busy

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra, ta không có thời gian cho gia đình.

英語

truth is, i've had no time for family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

英語

i have dinner with my family

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn có thời gian cho em đấy.

英語

i got time for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn nhiều thời gian hơn với gia đình mình thôi.

英語

i just want more time with my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,948,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK