検索ワード: chúng tôi luôn nhớ về anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi luôn nhớ về anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đang hỏi về anh.

英語

we're asking about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa nói về anh !

英語

-we were just talking about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mike, chúng tôi luôn dõi theo anh

英語

mike, our thoughts are with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ luôn nhớ về bạn

英語

i will always remember you

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi hoàn toàn thất vọng về anh!

英語

we'd quite despaired of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi rất lo lắng về anh đó.

英語

- we are very worried about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa nói toàn chuyện về anh.

英語

we were totally just talking about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn bên cạnh bạn

英語

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英語

we always welcome you when you return to vietnam

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi, tôi luôn nhớ về bạn.

英語

i will always remember you

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ về họ.

英語

oh, well, i remember them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn nhớ về al của tôi

英語

i always remember about you

最終更新: 2024-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn biết hắn ở đâu.

英語

well, we always know where he is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ, phải, chúng tôi luôn hả?

英語

- oh, yeah, us too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau.

英語

we always have had time for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn ở bên cô, thưa cô.

英語

we'll always be here with you, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi luôn phải rất thận trọng.

英語

we have to take great precaution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ mãi nhớ về bạn

英語

i will remember you forever

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là tôi luôn nhớ nó.

英語

i just always remember it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhớ chúng tôi luôn có mặt an toàn rồi

英語

their safety is our number one priority. safety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,466,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK