検索ワード: chúng tôi tự chi trả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi tự chi trả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi tự lo được.

英語

suit yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi tự làm lễ.

英語

- we married ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự hào về họ

英語

we're proud of them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự hào về cậu.

英語

we're proud of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, chúng tôi tự làm mà.

英語

aye, we made it ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi tự làm cũng được .

英語

- we'll get back to you on that one. - all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự hào về điều đó.

英語

[farsi] izar, salam, choukran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự do phải không?

英語

we are free?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoặc để chúng tôi tự quay nó.

英語

- or let us shoot it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi,chúng tôi tự hỏi là...

英語

- excuse us, ma'am, we were wondering...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự gọi mình là inhuman.

英語

we call ourselves inhumans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự lo cho thân chúng tôi.

英語

we'll fend for ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu làm chúng tôi tự hào, nhóc ạ!

英語

[laughing and cheering] - you made us proud, kid!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thế chúng tôi tự tao ra cái của mình.

英語

so we created our own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- yeah, không sao, chúng tôi tự lo được.

英語

it's too dangerous. - yeah, well, we'll take our chances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tự làm

英語

allow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tự do.

英語

free!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tự mình giải quyết vấn đề của tụi này

英語

we don't like outsiders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tự trả được mà, cậu biết đấy.

英語

i pay for my own drinks, you know that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tự làm việc

英語

i have been there

最終更新: 2024-09-02
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,008,521 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK