人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta đã xa nhau bao lâu rồi
how long have we known each other?
最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đã biết nhau bao lâu?
how long have we known each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fermin, chúng ta đã biết nhau bao lâu rồi?
fermin, we've known each other for how long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi quen nhau lâu rồi
we go back a ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta quen nhau cách đây lâu lắm rồi.
we knew each other very briefly a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã kết hôn được bao lâu rồi?
the whole time we got married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã theo hắn lâu rồi.
thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đã chờ rất lâu rồi
- way before the pie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã quen biết nhau lâu năm, alicia.
we've known each other a long time, alicia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta bị trễ bao lâu rồi?
- how far behind are we? - three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ chúng ta đã quen nhau được một năm rồi.
i figured we've been together a year now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện bao lâu rồi?
how long we talking about here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta quen nhau không
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã nói về chuyến đi này bao lâu rồi?
how long have we talked about this trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện mất bao lâu rồi?
how long did our talking just take?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã bao lâu rồi ?
how long has it been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
hai bạn đã biết nhau bao lâu rồi
how long have you two been dating?
最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã bao lâu rồi?
- how long has this been happening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 người quen nhau bao lâu rồi?
how long have you guys been together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã rời telmar từ rất rất lâu rồi.
it's been generations since we left telmar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: