プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta đi ăn sáng nào
after i finished taking a picture
最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đi ăn ốc
when do you have free time?
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng ta sẽ đi ăn nhé
i will pick you up in 30 minutes
最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cũng đi ăn thôi.
we'll eat, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đi ăn gì chứ?
can we eat now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ chúng ta đi ăn nhé.
- what are we, like lets just get
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên mời mẹ ăn sáng
we should invite her for breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bả mời chúng ta đi ăn tối.
she's invited us to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đi kiếm kem ăn nhá?
how about we go get some ice-cream sundaes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa ăn sáng
we haven't had breakfast yet
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đi ăn thôi - thật sao?
- let's eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cùng ăn đi!
eat with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nào, ta đi ăn sáng nhé?
come on. let's go get some breakfast, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chúng ta sắp đi ăn trưa mà.
but we're having lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không đi ăn xin nữa hả?
can we stop begging?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
derek, chúng ta có thể đi ăn chưa?
derek, can we please go eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ăn sáng đi.
you go and get your breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng hôm nay chúng ta ăn nui
this morning we eat the pasta
最終更新: 2020-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tối nay em buồn, chúng ta đi ăn tối đi.
"i'm sad tonight, let's have dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng ta sẽ cùng ăn sáng chỉ bố và con thôi ?
i tell you what, how about every sunday we have our own special breakfast? - just you and me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: