検索ワード: chúng ta có quan điểm sai trái, lệch lạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta có quan điểm sai trái, lệch lạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta có điểm chung.

英語

we have something in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có quan điểm triết lý khác nhau.

英語

we had philosophical differences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có quan điểm trái ngược về điều này

英語

we have opposite views on this

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có một số điểm khác nhau,

英語

we've had our differences, however veiled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có một mối quan hệ đấy

英語

we have a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể tích trữ lạc!

英語

- we could collect nuts! - yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có điểm chung gì nào?

英語

what is it that we all have in common?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có những điểm chung.

英語

- we have things in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng ta có thể liên lạc không?

英語

- 'cause you're in a relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có gì quan trọng hơn 126?

英語

we got more important 126s?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có nhiều điểm giống nhau.

英語

- we seem to have a lot in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta có quan điểm của mình.

英語

man has a point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có liên lạc bên dưới cách 40 hải lý

英語

we have a contact bearing down on us at almost 40 knots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có một người liên lạc ở mexico.

英語

we have a contact in mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao chúng ta có thể liên lạc với chúng?

英語

how do we cut into them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ta có quan điểm của mình, dean.

英語

- kid's got a point, dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có môt đạn ngư lôi trái, đúng không? da.

英語

we have one torpedo left, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có nên nối vào rồi liên lạc với họ không?

英語

should we try to contact them? won't matter. my gut says they're down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi nghĩ rằng anh ta có quan hệ tình ái với nạn nhân.

英語

we think he was having a relationship with the victim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực ra chúng ta có thể lạc quan, hi vọng và tin tưởng mà.

英語

there's optimism, hope, faith.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,799,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK