検索ワード: chúng ta hãy nói tiếng việt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta hãy nói tiếng việt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta phải nói tiếng anh

英語

it's very simple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần phải nói tiếng anh.

英語

we need to speak english, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy nói chuyện.

英語

don't be like this. let's talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong chúng ta có thể nói tiếng việt nhiều hơn

英語

how long you will stay in vietnam

最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[nói tiếng việt]

英語

[ speaking vietnamese ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói tiếng việt đi

英語

कृपया वियतनामी बोलें

最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nè, chúng ta đang ở pháp, vậy hãy nói tiếng pháp.

英語

listen, we are in france, so speak french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng việt không

英語

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói tiếng việt dc kg

英語

最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta hãy nói về hancock đi.

英語

we gonna talk about mr. hancock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nói về việc giết người.

英語

let's talk about killing. have you ever killed anyone, dominic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn không muốn nói tiếng anh nữa thì chúng ta nói tiếng việt

英語

if you do not want to speak english anymore, we speak vietnamese

最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói tiếng việt ổn mà

英語

drive safely

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nói về tiền mà ông nợ tôi.

英語

let's talk about the money you owe me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói tiếng phổ thông!

英語

speak it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ mình nói tiếng việt nha

英語

you look busy

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nói sự thật cho mộc lan tỷ thôi.

英語

let's tell her the truth

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nói với nhau là sẽ cố gắng nhá?

英語

how can we tell unless we try?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban có thể nói tiếng việt không

英語

can i speak vietnamese?

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không nói tiếng việt

英語

sorry, i don't speak vietnamien bonjour et bon dimanche

最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,833,864 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK