検索ワード: chúng ta hợp nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta hợp nhau

英語

we will not be coming together

最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta rất hợp nhau

英語

we're connected

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hợp nhau đấy.

英語

we match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta rất hợp với nhau.

英語

i thought we were gettin' to be friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hợp tác!

英語

we're in this together!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có vẻ hợp nhau ghê

英語

we are so connected

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không hợp với nhau.

英語

we wouldn't play well together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hợp nhau đúng không?

英語

you and me go nicely together, don't you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúng ta hợp tác.

英語

- 100% agreement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ chúng rất hợp nhau.

英語

oh, yeah. they like each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nữa, chúng ta hợp nhỉ!

英語

look at me, we look great!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã cực kỳ hợp nhau lúc bắt đầu .

英語

when you examine it, there is so much right about us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng nhau hợp sức.

英語

we will work together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta nghĩ họ hợp nhau.

英語

i think they are fit for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi hoàn toàn không hợp nhau

英語

we won't have to skulk around anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là nếu chúng ta hợp tác với nhau... không.

英語

i just thought if we worked together

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có hợp nhau không?

英語

do we like each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ chúng ta hợp nhau đấy anh thấy vậy không?

英語

i think we're really hitting it off. don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cho bất kì ai biết... chúng ta không còn hợp nhau.

英語

don't let anyone know we're not well matched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba chúng ta hợp sức có thể làm nên tất cả.

英語

together, we can do anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,802,183,091 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK