プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta là gì của nhau
最終更新: 2024-02-14
使用頻度: 1
品質:
chúng ta là bạn của nhau nhé
make friends with me
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta là 1 phần của nhau.
- we are part of each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta là bạn của nhau à?
are we friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ là đối tác của nhau .
and merely to propose this is a dangerous thing. then i would say to you, this has been fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng giờ chúng ta đã là của nhau.
yet friend to us now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta hợp nhau
we will not be coming together
最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có nhau.
"we aw wuv each other."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng ta, cùng nhau.
us, together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta rất hợp nhau
we're connected
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta chia nhau ra.
let's split.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta biết nhau sao?
have we met?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta được bên nhau.
- we are together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta hỏi lẫn nhau !
- we've been askin' each other!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta quen nhau không
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta giống nhau nhỉ.
looks like we had the same idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta biết nhau không?
have we met? i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta không quen nhau.
we don't know each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
– phải, chúng ta giống nhau.
– yeah we are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không giống nhau.
we are not the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: