人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta gặp nhau được không?
can we meet up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta quen nhau không
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta biết nhau không?
have we met? i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta ăn tối cùng nhau được không?
sometimes one has a relapse, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có quen nhau không
how do you know me
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có biết nhau không?
do we know each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta là bạn của nhau à?
are we friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta yêu nhau, đúng không?
- we're in love, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau
we are good friends forever
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta là gì của nhau
最終更新: 2024-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không biết nhau.
we don't know each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không giết nhau!
we're not killing each other!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hy vọng chúng ta vẫn là bạn của nhau.
i hope we are still friends.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không có lừa nhau.
- we're not cheating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- james, chúng ta từng là bạn tốt của nhau...
- james. we were the best of friends...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không thuộc về nhau.
we don't belong together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã không thuộc về nhau
we no longer belong together
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thể ngửi được mùi của nhau.
we smell our own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, chúng ta không giống nhau.
no, we are not the same
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chúng ta được bên nhau.
- we are together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: