プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta nói chuyện bằng tiếng anh nhé
let's talk in vietnamese
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện bằng tiếng anh
let's talk in vietnamese.
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao chúng ta lại nói chuyện bằng tiếng anh
to change one's words
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ trò chuyện bằng tiếng anh
i am learning english seriously
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta giao tiếp bằng tiếng anh nhé
do you know vietnamese
最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện sau nhé?
can we talk later? i'm kind of in the middle of something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện
okay, fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta nói chuyện chút nhé?
- can i talk to you for a second?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang nói chuyện bằng tiếng anh.
they're talking in english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện này sau nhé?
can we talk about this later?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng việt không
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi nói chuyện bằng tiếng anh ...
i was speaking english to you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để chúng ta nói chuyện riêng nhé
- would you guys give us a second?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chúng ta nói chuyện sau.
- we can talk later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nói chuyện ở ngoài sảnh nhé.
let's, um, let's talk out in the hall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng tiếng anh nhé...
in english...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai thấy chúng ta nói chuyện?
- please. - who says talking of us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta nói chuyện với nhau.
- we talk to each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai biết chúng ta nói chuyện?
- who knows we're talking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta nói chuyện xong rồi đấy
i'll think it over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: