人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta sẽ đi cắm trại bao lâu
how long are we going to camp?
最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ đi
i'm going to get this and we're going to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ cắm trại ngay đây.
we'll camp right here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta sẽ đi.
- we're going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta sẽ đi?
- are we going to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ về trại!
we're gonna go to the camp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ đi trong 1 giờ nữa.
we leave in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cắm trại ở đây.
we camp here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải vì thế mà chúng ta đi cắm trại?
is that why we're camping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên cắm trại trên này.
we'd better make camp up here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chúng ta sẽ lập trại ở đây
- we can set up base camp here. - do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng con muốn đi cắm trại mà?
let's go. - i want to do more camping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng cắm trại bên bờ sông, cách đây khoảng 20 dặm.
they're camped by the river, about 20 miles from here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đi cắm trại ở khu jackson.
we were on a camping trip in jackson hole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ lần tới chúng ta nên đi cắm trại sẽ rất thú vị
i think next time we should go camping it will be interesting
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó chúng ta sẽ mua 1 nông trại diaz
and after that we buying a farm team, juan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ cắm trại ở hẽm núi dead man.
we'll camp at dead man's canyon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ có cho chính mình 1 buổi cắm trại ngoài trời.
we're going to have ourselves a camp-out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ chúng ta nên đi cắm trại ở những cánh đồng vào thời tiết này
i thought we could go for a ride to the countryside later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ko có chúng, chúng ta ko thể đi dưới trại điên.
without them, we'll never be able to navigate those pipes beneath psych ward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: