検索ワード: chúng ta sẽ gặp nhau ở phòng 201 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta sẽ gặp nhau ở phòng 201

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau ở đó

英語

we'll meet you there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?

英語

where can we meet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau ở biển.

英語

we meet on the beach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

greg, chúng ta sẽ gặp nhau ở đó nhé.

英語

greg, we're gonna go for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

英語

we'll see each other soon

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau tối mai.

英語

the day after tomorrow, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau chứ?

英語

we're gonna see each other again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó chúng ta sẽ gặp nhau ở fort detrick

英語

then we'll meet you at fort detrick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i look forward to seeing you soon

最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại.

英語

we will meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.

英語

receive my call

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ gặp lại.

英語

- we'll get there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau ở năm cuối đại học.

英語

we metjunior year in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi... chúng ta đã gặp nhau ở bãi biển.

英語

i... we met on the beach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đã gặp nhau ở lễ nhậm chức.

英語

- we met at the swearing in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta sẽ gặp nhau ở plaza.

英語

we'll meet you at the plaza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau ở đây trong nửa tiếng nữa.

英語

we meet back here in half an hour. all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, chiều nay chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ tiếp tân.

英語

- well, we'll be seeing you this afternoon at the reception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,085,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK