検索ワード: chúng ta trở nên khăn khít hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta trở nên khăn khít hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta đang trở nên mạnh mẽ hơn.

英語

we're getting stronger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta trở nên điên loạn.

英語

we go psycho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta trở nên quá nhận thực.

英語

we became too self-aware.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể trở nên giàu có.

英語

we could have been rich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta trở lại thôi.

英語

we're back on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta trở về chưa?

英語

are we back ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khi chúng ta trở về.

英語

the day we get back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ trở nên khánh kiệt mất thôi

英語

but i thought you got a raise. i haven't got a raise yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và khi chúng ta trở về...

英語

and when we return...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và từ lúc đó, chúng ta trở nên ích kỷ.

英語

and ever since, we've been selfish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không muốn chúng ta cũng trở nên yếu đuối.

英語

an i on't want us to get weak, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao chúng ta trở về đây?

英語

how the hell are we getting back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không nhất thiết phải trở nên như này.

英語

we don't have to go out like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta trở về 1 với đạo quân.

英語

we go home with an army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn gia đình chúng ta trở nên khác trước.

英語

i don't want this family to lose its way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta trở nên kêu căng

英語

he became proud

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bạn, chúng ta trở lại võ đài thôi.

英語

buddy, we are back in the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ông ta trở nên điên dại!

英語

he's gone mad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng ta trở lại việc chính được chứ?

英語

are we back in business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta trở nên mất bình tĩnh.

英語

he become out of his mind.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,428,496 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK