検索ワード: chúng ta xa nhau gần nửa vòng trái đất (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

chúng ta xa nhau gần nửa vòng trái đất

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta xa nhau gần nửa vòng trái đất

英語

we are almost halfway around the world.

最終更新: 2024-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải xa nhau.

英語

we have to separate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng taxa nhau quá

英語

tôi vừa sạc pin điện thoại

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta lại cách xa nhau rồi

英語

we're apart

最終更新: 2024-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải cách xa nhau ra.

英語

we're supposed to stay away from each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đưa chúng ta về trái đất ngay!

英語

get us to earth! right now! crewman:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không thể sống xa nhau.

英語

we can't stay apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xa nhau bao lâu rồi

英語

how long have we known each other?

最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây chúng ta phãi xa nhau một năm

英語

now we have one year apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể tồn tại trên trái Đất.

英語

the earth is survivable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta rời khỏi trái đất là có lý do.

英語

we left earth for a reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy là chúng ta không về trái Đất?

英語

- so then, we're not going to earth? - negative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người con xa xứ quay về nhà dù cho có xa nhau gần nửa vòng trái đất

英語

we are almost halfway around the world

最終更新: 2023-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy kỳ cục từ khi chúng ta xa nhau.

英語

i feel fantastic since we broke up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta xa nhau từ hồi trung học, và em...

英語

we've been apart since high school, and i just... i just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta là những người còn lại trên trái đất.

英語

we're all that remains of a people that once covered the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là chúng ta đã rời khỏi trái đất được 18 tháng.

英語

that means we've been away from earth for 18 months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm thế nào để đưa anh ta đi qua nửa vòng trái đất?

英語

first thing we've got to do is get optimus to the dagger's tip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay có thể là đêm cuối cùng của chúng ta trên trái đất.

英語

this could be our last night on earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trứng thúi? huh. tớ nghĩ chúng ta đã ra khỏi trái đất.

英語

i think we just marched off the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,951,731,219 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK