検索ワード: chăm chỉ trong học tập (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chăm chỉ trong học tập

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có cố gắng trong học tập

英語

have not taken the trouble to study

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự thú vị trong học tập.

英語

interest in learning.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chăm chỉ tập lên

英語

harder, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nỗ lực cao trong học tập

英語

good implementation of the rules

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bước quan trọng trong học tập

英語

important steps in learning

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ biết mình nên chăm chỉ hơn trong lớp hóa học.

英語

i knew i should've paid more attention in chemistry class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đạt thành tích cao hơn trong học tập

英語

academic achievement

最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm chỉ luyện tập nào!

英語

pick it up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp đỡ các em một phần nào đó trong học tập

英語

help you somewhat

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu

英語

it helps me a lot in studying

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tập chăm chỉ

英語

i need to try harder

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chăm chỉ mà.

英語

i'm a hard worker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm chỉ quá nhỉ?

英語

a stupid kid comes running through me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm chỉ vậy... tập thể dục buổi sáng à!

英語

so healthy... morning exercises!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc chăm chỉ nhé

英語

bạn làm việc đi nhé

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc chăm chỉ.

英語

i work hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học hành chăm chỉ nhé!

英語

work hard in school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ

英語

sorry do i bother you

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm việc thật chăm chỉ.

英語

you work hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ

英語

最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,241,525 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK