プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy rất chăm học.
she's hard to read.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học tập chăm chỉ
i need to try harder
最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu học chăm thế.
you studied so hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: