検索ワード: chăm sóc sức khỏe bản thân tốt hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chăm sóc sức khỏe bản thân tốt hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bay lượn giúp tôi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

英語

flying makes me a better healthcare companion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân nhé

英語

take care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc bản thân nhé .

英語

so take that for whatever it's worth, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thân trở nên tốt hơn

英語

to improve oneself

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân nhé.

英語

hãy chăm sóc bản thân.

最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc bản thân, marks.

英語

take care, agent marks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng chăm sóc bản thân

英語

please take care yourself

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự chăm sóc bản thân anh đi.

英語

i don't buy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chăm sóc bản thân, charles.

英語

just take care of yourself, charles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc sức khỏe tâm thần của bạn

英語

healthy eating

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chăm sóc bản thân kỹ quá đấy.

英語

you take care of yourself too much

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chăm sóc bản thân, cảnh sát trưởng.

英語

take care of yourself, sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần bạn chăm sóc tốt cho bản thân

英語

i know you are so good to me

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần chăm sóc bản thân và vợ mình.

英語

you need to take care of yourself and your wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- man 1: tự chăm sóc bản thân đấy.

英語

- mind yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc anh biết chăm sóc bản thân rồi.

英語

it's high time you started taking care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kẻ giết người chăm sóc bản thân hắn?

英語

that a killer is taking care of himself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy tự chăm sóc bản thân nhé, naila."

英語

"look after yourself, naila."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- vậy cha sẽ chăm sóc bản thân như thế nào?

英語

- how will you support yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bye cô phóng viên, tự chăm sóc bản thân nhá!

英語

bye bye my dear. look after yourself dao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,796,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK